Mặt bích thép có gờ

Mặt bích thép có gờ

CÔNG TY CỔ PHẦN VN LIGHT

Một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong nghành thiết bị điện nước​.

Mời liên hệ nhận báo giá:

 097 219 6868

 vnlight.jsc@gmail.com


MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 - RF

Des. of Goods

độ dày

(mm)

Inside Dia.

Do

(mm)

Outside Dia.

D

(mm)

Dia. of Circle

C

(mm)

Number of Bolt Holes

Hole Dia.

h

(mm)

Approx. Weight

(kg/Pcs)

inch

DN

1/2

15

12

22.0

95

65

4

14

0.58

3/4

20

12

27.6

105

75

4

14

0.72

1

25

12

34.4

115

85

4

14

0.86

1.1/4

32

13

43.1

140

100

4

18

1.35

1.1/2

40

13

49.0

150

110

4

18

1.54

2

50

14

61.1

165

125

4

18

1.96

2.1/2

65

16

77.1

185

145

4

18

2.67

3

80

16

90.3

200

160

8

18

3.04

4

100

18

115.9

220

180

8

18

3.78

5

125

18

141.6

250

210

8

18

4.67

6

150

20

170.5

285

240

8

22

6.10

8

200

22

221.8

340

295

8

22

8.70

10

250

22

276.2

395

355

12

26

11.46

12

300

24

327.6

445

400

12

26

13.30

14

350

26

372.2

505

470

16

26

18.54

16

400

28

410.0

565

525

16

30

25.11

20

500

38

513.6

670

650

20

33

36.99

24

600

42

613.0

780

770

20

36

47.97

MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 - RF

Des. of Goods

Thickness

t

(mm)

Inside Dia.

Do

(mm)

Outside Dia.

D

(mm)

Dia. of Circle

C

(mm)

Number of Bolt Holes

Hole Dia.

h

(mm)

Approx. Weight

(kg/Pcs)

inch

DN

1/2

15

14

22.0

95

65

4

14

0.67

3/4

20

16

27.6

105

75

4

14

0.94

1

25

16

34.4

115

85

4

14

1.11

1.1/4

32

16

43.1

140

100

4

18

1.63

1.1/2

40

16

49.0

150

110

4

18

1.86

2

50

18

61.1

165

125

4

18

2.46

2.1/2

65

18

77.1

185

145

4

18

2.99

3

80

20

90.3

200

160

8

18

3.61

4

100

20

115.9

220

180

8

18

4.00

5

125

22

141.6

250

210

8

18

5.42

6

150

22

170.5

285

240

8

22

6.73

8

200

24

221.8

340

295

12

22

9.21

10

250

26

276.2

395

355

12

26

13.35

12

300

28

327.6

445

410

12

26

17.35

14

350

32

372.2

505

470

16

26

23.90

16

400

36

410.0

565

525

16

30

36.00

20

500

44

513.6

670

650

20

33

66.70

24

600

52

613.0

780

770

 

 

-------------------------------------------
Mời liên hệ để có giá tốt nhất:

CÔNG TY CỔ PHẦN VN LIGHT

Mã số thuế: 0104617862 do Phòng ĐKKD Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Nội
Ngày Cấp: lần đầu ngày 11/05/2010, đăng ký thay đổi lần 4 ngày 27/03/2023
Người đại diện: Đào Văn Hiệp   

Trụ sở chính

Địa chỉ: Ô 1, Lô N04A, KĐT Đền Lừ II, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

Điện thoại: (+8424) 3634 3808 / 3634 3902

Mobile: 097 219 6868

Email: vnlight.jsc@gmail.com - vnlightvpmn@gmail.com - www.vnlight.com

Chi nhánh Miền Nam:

Địa chỉ: A4 Hẻm 87/31 Nguyễn Sỹ Sách, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0868251066

Mobile: 093 219 6868

Email: vnlight.jsc@gmail.com - vnlightvpmn@gmail.com - www.vnlight.com